đổ nhào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ nhào+
- Fall, topple, be over thrown
- Chính phủ đổ nhào
The government was toppled
- Chính phủ đổ nhào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ nhào"
Lượt xem: 592